Có 2 kết quả:
眼神不济 yǎn shén bù jì ㄧㄢˇ ㄕㄣˊ ㄅㄨˋ ㄐㄧˋ • 眼神不濟 yǎn shén bù jì ㄧㄢˇ ㄕㄣˊ ㄅㄨˋ ㄐㄧˋ
yǎn shén bù jì ㄧㄢˇ ㄕㄣˊ ㄅㄨˋ ㄐㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to have poor eyesight
Bình luận 0
yǎn shén bù jì ㄧㄢˇ ㄕㄣˊ ㄅㄨˋ ㄐㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to have poor eyesight
Bình luận 0